đại sứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại sứ+
- Ambassador
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
Ambassador plenipotenary and extraordinary
- Đại sứ lưu động
Rovingambassador, ambassador at large
- Đại sứ đặc mệnh toàn quyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại sứ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đại sứ":
âu sầu ái quốc ái chà - Những từ có chứa "đại sứ":
đại sứ đại sứ quán
Lượt xem: 472
Từ vừa tra